Có 1 kết quả:
校官 xiào guān ㄒㄧㄠˋ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military officer
(2) ranked officer in Chinese army, divided into 大校, 上校, 中校, 少校
(2) ranked officer in Chinese army, divided into 大校, 上校, 中校, 少校
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0